Số TT | Tên ngành đào tao | Trình độ đào tao |
1
|
Điện dân dụng |
Sơ cấp
|
2
|
Điện công nghiệp |
Sơ cấp
|
3
|
Điện nước |
Sơ cấp
|
4
|
Điện thủy lực máy thi công xây dựng |
Sơ cấp
|
5
|
Điện máy thi công |
Sơ cấp
|
6
|
Sửa chữa điện lạnh, ôtô |
Sơ cấp
|
7
|
Sửa chữa cơ khí động cơ |
Sơ cấp
|
8
|
Sửa chữa hệ thống khung gầm ôtô |
Sơ cấp
|
9
|
Công nghệ ô tô |
Sơ cấp
|
10
|
Hàn |
Sơ cấp
|
11
|
Cắt gọt kim loại |
Sơ cấp
|
12
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
Sơ cấp
|
13
|
Vận hành cần, cầu trục |
Sơ cấp
|
14
|
Vận hành máy xúc |
Sơ cấp
|
15
|
Vận hành máy ủi |
Sơ cấp
|
16
|
Vận hành máy san |
Sơ cấp
|
17
|
Vận hành máy lu |
Sơ cấp
|
18
|
Vận hành máy rải thảm |
Sơ cấp
|
19
|
Vận hành máy nâng hàng |
Sơ cấp
|
20
|
Vận hành búa đóng cọc |
Sơ cấp
|
21
|
Vận hành cầu trục |
Sơ cấp
|
22
|
Ổn định đường |
Sơ cấp
|
23
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
Sơ cấp
|
24
|
Tuần đường |
Sơ cấp
|
25
|
Trắc địa công trình |
Sơ cấp
|
26
|
Duy tu sửa chữa cầu đường bộ |
Sơ cấp
|
27
|
Nề hoàn thiện |
Sơ cấp
|
28
|
Công nghệ thông tin |
Sơ cấp
|
29
|
Tin học văn phòng |
Sơ cấp
|
30
|
Kế toán thuế |
Sơ cấp
|
31
|
Kế toán máy |
Sơ cấp
|
32
|
Kế toán tổng hợp |
Sơ cấp
|
33
|
Lái xe ô tô |
Sơ cấp
|